Chi tiết câu lạc bộ
 
                    Tên đầy đủ:
Amiens
                        | Thành phố: | |
| Quốc gia: | Pháp | 
| Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade de la Licorne (Sức chứa 12097) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Pelissier | 
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 Cúp Pháp
Thaon 2 - 1 Amiens
13/12/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 3 Stade Lavallois
07/12/2024 Hạng 2 Pháp
Grenoble 0 - 2 Amiens
22/11/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 0 Amiens
08/11/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 1 FC Martigues
01/11/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 3 - 1 Amiens
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 0 - 0 Paris FC
25/10/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC 0 - 2 Amiens
19/10/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 3 - 1 Ajaccio
05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 3 - 2 Amiens
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi | 
|---|---|---|---|
| 96 |  G. Kakuta | Pháp | 27 | 
| 44 |  K. Ouattara | Pháp | 27 | 
| 35 |  V. Gendrey | Brazil | 24 | 
| 32 |  D. Tokpa | Pháp | 23 | 
| 31 |  U. Demirel | Pháp | 26 | 
| 30 |  B. Essele | 24 | |
| 29 |  Q. Cornette | Pháp | 30 | 
| 28 |  F. Diabaté | 29 | |
| 27 |  A. Chedjou | Colombia | 39 | 
| 25 |  O. Gene | Pháp | 27 | 
| 26 |  M. Xantippe | Pháp | 27 | 
| 24 |  M. Bodmer | Pháp | 42 | 
| 23 |  J. Lahne | Pháp | 23 | 
| 22 |  M. Talal | Pháp | 27 | 
| 21 |  J. Bénet | Pháp | 27 | 
| 20 |  S. Mendoza | Nga | 32 | 
| 19 |  C. Akolo | Pháp | 29 | 
| 18 |  S. Sy | Pháp | 25 | 
| 17 |  A. Blin | Pháp | 28 | 
| 16 |  M. Dreyer | Pháp | 35 | 
| 15 |  M. Konaté | 31 | |
| 14 |  Aleesami | 33 | |
| 13 |  C. Jallet | Pháp | 31 | 
| 1 |  R. Gurtner | Pháp | 38 | 
| 12 |  B. Dibassy | Pháp | 35 | 
| 11 |  F. Otero | Colombia | 29 | 
| 10 |  G. Kakuta | Pháp | 33 | 
| 9 |  T. Arokodare | Pháp | 27 | 
| 8 |  B. Zungu | Pháp | 32 | 
| 7 |  Ghoddos | 31 | |
| 6 |  T. Monconduit | Pháp | 33 | 
| 5 |  E. Gnahore | Pháp | 31 | 
| 4 |  N. Opoku | Thụy Điển | 27 | 
| 3 |  A. Calabresi | 28 | |
| 2 |  P. Gouano | Pháp | 31 | 
                        
                        Tin Amiens
                    
                





