Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Amiens
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade de la Licorne (Sức chứa 12097) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Pelissier |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/11/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Amiens
08/11/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 1 FC Martigues
01/11/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 3 - 1 Amiens
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 0 - 0 Paris FC
25/10/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC 0 - 2 Amiens
19/10/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 3 - 1 Ajaccio
05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 3 - 2 Amiens
27/09/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 2 - 1 Rodez
24/09/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 2 - 1 Amiens
20/09/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 0 Clermont
13/09/2024 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 3 - 0 Amiens
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
96 | G. Kakuta | Pháp | 27 |
44 | K. Ouattara | Pháp | 27 |
35 | V. Gendrey | Brazil | 24 |
32 | D. Tokpa | Pháp | 23 |
31 | U. Demirel | Pháp | 26 |
30 | B. Essele | 24 | |
29 | Q. Cornette | Pháp | 30 |
28 | F. Diabaté | 29 | |
27 | A. Chedjou | Colombia | 39 |
26 | M. Xantippe | Pháp | 27 |
24 | M. Bodmer | Pháp | 42 |
25 | O. Gene | Pháp | 27 |
23 | J. Lahne | Pháp | 23 |
22 | M. Talal | Pháp | 27 |
21 | J. Bénet | Pháp | 27 |
20 | S. Mendoza | Nga | 32 |
19 | C. Akolo | Pháp | 29 |
18 | S. Sy | Pháp | 25 |
17 | A. Blin | Pháp | 28 |
16 | M. Dreyer | Pháp | 35 |
15 | M. Konaté | 31 | |
14 | Aleesami | 33 | |
13 | C. Jallet | Pháp | 31 |
12 | B. Dibassy | Pháp | 35 |
1 | R. Gurtner | Pháp | 38 |
10 | G. Kakuta | Pháp | 33 |
9 | T. Arokodare | Pháp | 27 |
8 | B. Zungu | Pháp | 32 |
7 | Ghoddos | 31 | |
6 | T. Monconduit | Pháp | 33 |
5 | E. Gnahore | Pháp | 31 |
11 | F. Otero | Colombia | 29 |
3 | A. Calabresi | 28 | |
4 | N. Opoku | Thụy Điển | 27 |
2 | P. Gouano | Pháp | 31 |
Tin Amiens