Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Vitoria-Gasteiz |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio de Mendizorroza (Sức chứa 19840) Thành lập: Thành lập 1921 HLV: HLV L. Zubeldía |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid vs Alaves
09/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 3 - 0 Alaves
01/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 0 Mallorca
29/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
SD Compostela 0 - 1 Alaves
26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 0 Alaves
18/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 3 Valladolid
06/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 0 - 3 Barcelona
28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 2 - 0 Alaves
21/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 5 - 1 Alaves
20/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 2 - 1 Sevilla
14/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 3 - 2 Alaves
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
180 | Kike Garcia | Tây Ban Nha | 26 |
120 | A. Villalibre | Tây Ban Nha | 27 |
66 | L. Magallan | Argentina | 31 |
37 | J. Lartitegi | Tây Ban Nha | 27 |
36 | Adrián Pica | Tây Ban Nha | 22 |
35 | Gutierrez | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Eneko Ortiz | Tây Ban Nha | 21 |
32 | Samu Omorodion | Tây Ban Nha | 23 |
29 | J. Panichelli | Argentina | 23 |
31 | A. Rodríguez | Tây Ban Nha | 26 |
27 | Javi Lopez | Tây Ban Nha | 22 |
28 | Alex Balboa | Uruguay | 23 |
24 | J. Jordán | Tây Ban Nha | 33 |
25 | Jason | Tây Ban Nha | 30 |
22 | M. Diarra | Tây Ban Nha | 33 |
23 | C. Benavidez | Tây Ban Nha | 34 |
20 | L. Romero | Argentina | 31 |
21 | A. Rebbach | Tây Ban Nha | 28 |
19 | Stoichkov | Tây Ban Nha | 29 |
18 | Jon Guridi | Tây Ban Nha | 29 |
17 | Kike García | Tây Ban Nha | 27 |
16 | Hugo Novoa | Tây Ban Nha | 32 |
15 | C. Martín | Tây Ban Nha | 36 |
14 | N. Tenaglia | Tây Ban Nha | 27 |
13 | J. Owono | Tây Ban Nha | 31 |
12 | S. Mouriño | Uruguay | 30 |
11 | Toni Martínez | Tây Ban Nha | 25 |
10 | T. Conechny | Rumany | 38 |
9 | A. Villalibre | Tây Ban Nha | 34 |
8 | A. Blanco | Tây Ban Nha | 37 |
7 | Carlos Vicente | 27 | |
6 | Guevara | Bồ Đào Nha | 31 |
5 | A. Abqar | Tây Ban Nha | 35 |
4 | A. Sedlar | Tây Ban Nha | 34 |
3 | M. Sánchez | Tây Ban Nha | 29 |
2 | Gorosabel | Tây Ban Nha | 27 |
1 | Sivera | Tây Ban Nha | 29 |