Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Groznyi |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion im. Akhmat-Khaji (sức chứa 30597) Thành lập: Thành lập 1958 HLV: HLV R. Rakhimov |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/11/2024 VĐQG Nga
Krylya Sovetov vs Akhmat Groznyi
10/11/2024 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi 1 - 2 Zenit
06/11/2024 Cúp Nga
Zenit 3 - 0 Akhmat Groznyi
03/11/2024 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi 0 - 1 Nizhny Nov
26/10/2024 VĐQG Nga
Rostov 2 - 3 Akhmat Groznyi
22/10/2024 Cúp Nga
CSKA Moscow 1 - 0 Akhmat Groznyi
18/10/2024 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi 2 - 3 Fakel
05/10/2024 VĐQG Nga
Rubin Kazan 2 - 0 Akhmat Groznyi
02/10/2024 Cúp Nga
Akhmat Groznyi 2 - 0 Krasnodar
28/09/2024 VĐQG Nga
CSKA Moscow 3 - 0 Akhmat Groznyi
23/09/2024 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi 1 - 0 Krylya Sovetov
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
95 | Mitrishev | Nga | 33 |
93 | Akhjadov | Nga | 31 |
55 | Lebedenko | Nga | 41 |
45 | Shakhtiev | Nga | 36 |
40 | R.Utsiev | Nga | 36 |
33 | Gudiev | Nga | 29 |
31 | M.Rybus | Ba Lan | 35 |
30 | G.Grozav | Rumany | 34 |
24 | Komorowski | Ba Lan | 40 |
22 | R.Mirzov | Nga | 34 |
23 | F.Piriz | Uruguay | 34 |
21 | D.Kuzyaev | Nga | 31 |
20 | Kanu | Nga | 31 |
19 | O.Ivanov | Nga | 38 |
18 | J.Bokila | 36 | |
17 | A.Mbengue | Nga | 30 |
16 | Gorodov | Nga | 39 |
15 | Semenov | Nga | 35 |
13 | Kudryashov | Nga | 37 |
14 | Aissati | Ma rốc | 36 |
10 | Kanu | Brazil | 37 |
9 | Sadayev | Brazil | 40 |
8 | Mauricio | Brazil | 36 |
7 | Kadyrov | Nga | 30 |
6 | Warken | Brazil | 37 |
5 | A.Ferreira | Brazil | 40 |
4 | J.Ojala | Phần Lan | 35 |
2 | Rodolfo | Brazil | 42 |
3 | Grigalashvili | Nga | 30 |
1 | Y.Hodzyur | Ukraina | 39 |