Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Ajax
Thành phố: | Amsterdam |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/11/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Zwolle
10/11/2024 VĐQG Hà Lan
Twente 2 - 2 Ajax
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Ajax 5 - 0 Maccabi TA
02/11/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 3 - 2 PSV Eindhoven
30/10/2024 VĐQG Hà Lan
Feyenoord 0 - 2 Ajax
27/10/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 1 - 0 Willem II
24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Karabakh Agdam 0 - 3 Ajax
20/10/2024 VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo 3 - 4 Ajax
06/10/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 1 - 1 Groningen
03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Slavia Praha 1 - 1 Ajax
29/09/2024 VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk 0 - 1 Ajax
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
227 | W. Weghorst | Hà Lan | 32 |
100 | D. Tadic | Serbia | 36 |
40 | D. Ramaj | Hà Lan | 32 |
39 | M. Godts | Pháp | 30 |
37 | J. Sutalo | Hà Lan | 25 |
36 | Riedewald | Hà Lan | 28 |
35 | F. Conceicao | Nam Phi | 34 |
33 | B. Tahirovic | Đan Mạch | 30 |
31 | Tagliafico | Hà Lan | 30 |
30 | G. Avila | Hà Lan | 22 |
25 | B. Sosa | Hà Lan | 29 |
24 | S. Vos | Hà Lan | 35 |
23 | S. Berghuis | Hà Lan | 29 |
22 | R. Pasveer | Hà Lan | 31 |
21 | V. den Boomen | Hà Lan | 37 |
20 | M. Kudus | Đan Mạch | 38 |
19 | G. Mikautadze | Ma rốc | 30 |
17 | Salah-Eddine | Đan Mạch | 32 |
16 | S. Mannsverk | Đan Mạch | 30 |
15 | D. Rensch | Hà Lan | 26 |
13 | A. Kaplan | Hà Lan | 31 |
12 | J. Gorter | Phần Lan | 39 |
11 | Carlos Forbs | Hà Lan | 29 |
10 | C. Akpom | Venezuela | 39 |
9 | B. Brobbey | Ma rốc | 34 |
8 | K. Taylor | Hà Lan | 29 |
7 | S. Bergwijn | Hà Lan | 31 |
6 | J. Medic | Hà Lan | 32 |
4 | J. Hato | Mexico | 27 |
3 | A. Gaaei | 30 | |
2 | D. Rensch | Hà Lan | 33 |
1 | Stekelenburg | Hà Lan | 37 |
Tin Ajax