Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Ajaccio
Thành phố: | Ajaccio |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade François Coty (sức chứa 10660) Thành lập: Thành lập 1910 HLV: HLV O. Pantaloni |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
13/12/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC 1 - 0 Ajaccio
07/12/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 1 Paris FC
25/11/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 1 - 0 Ajaccio
08/11/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 2 - 0 Clermont
04/11/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 1 Metz
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 0 Ajaccio
26/10/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 0 SC Bastia
19/10/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 3 - 1 Ajaccio
05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 1 - 1 FC Martigues
27/09/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 0 Ajaccio
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 |
![]() |
29 | |
97 |
![]() |
Pháp | 21 |
92 |
![]() |
Algeria | 26 |
77 |
![]() |
28 | |
44 |
![]() |
33 | |
38 |
![]() |
Pháp | 23 |
34 |
![]() |
Pháp | 27 |
33 |
![]() |
21 | |
30 |
![]() |
Pháp | 22 |
28 |
![]() |
27 | |
29 |
![]() |
Pháp | 26 |
23 |
![]() |
Pháp | 37 |
27 |
![]() |
Thụy Sỹ | 27 |
25 |
![]() |
26 | |
22 |
![]() |
Pháp | 22 |
21 |
![]() |
Pháp | 38 |
19 |
![]() |
Pháp | 33 |
20 |
![]() |
36 | |
18 |
![]() |
22 | |
17 |
![]() |
Pháp | 37 |
16 |
![]() |
Pháp | 30 |
15 |
![]() |
Pháp | 24 |
14 |
![]() |
28 | |
11 |
![]() |
29 | |
10 |
![]() |
Albania | 28 |
9 |
![]() |
Pháp | 38 |
8 |
![]() |
Pháp | 27 |
7 |
![]() |
Pháp | 25 |
6 |
![]() |
Pháp | 38 |
4 |
![]() |
Pháp | 33 |
5 |
![]() |
Pháp | 39 |
3 |
![]() |
27 | |
1 |
![]() |
Pháp | 35 |
2 |
![]() |
Pháp | 35 |
Tin Ajaccio