Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
AIK Solna
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thụy Điển |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Friends Arena(sức chứa 54329) Thành lập: Thành lập 1891 HLV: HLV A. Alm |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
10/10/2024 Giao Hữu CLB
AIK Solna 1 - 1 Vasteras
06/10/2024 VĐQG Thụy Điển
AIK Solna 0 - 2 Hacken
29/09/2024 VĐQG Thụy Điển
AIK Solna 1 - 0 Hammarby
25/09/2024 VĐQG Thụy Điển
Sirius 0 - 1 AIK Solna
21/09/2024 VĐQG Thụy Điển
Kalmar 0 - 1 AIK Solna
15/09/2024 VĐQG Thụy Điển
AIK Solna 0 - 0 Malmo
05/09/2024 Giao Hữu CLB
Vasteras 2 - 1 AIK Solna
31/08/2024 VĐQG Thụy Điển
Varnamo 0 - 1 AIK Solna
29/07/2024 VĐQG Thụy Điển
AIK Solna 0 - 0 GAIS
22/07/2024 VĐQG Thụy Điển
GAIS 2 - 0 AIK Solna
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
36 | Henok Goitom | 40 | |
35 | Carlgren | Thế Giới | 29 |
33 | Jan | Thế Giới | 29 |
34 | Linner | Châu Âu | 29 |
32 | Naib | Thế Giới | 29 |
31 | Gravius | Thế Giới | 29 |
30 | Hedman | Thế Giới | 29 |
29 | Saletros | Thế Giới | 29 |
28 | Eliasson | Thế Giới | 29 |
26 | Sheriff | Thế Giới | 29 |
25 | Lundholm | Thế Giới | 29 |
24 | Nikolic | Châu Âu | 29 |
23 | Bangura | Thế Giới | 29 |
22 | Rebandi | Thế Giới | 29 |
21 | Mansiamina | Thế Giới | 29 |
20 | Etuhu | Thế Giới | 29 |
18 | Sundberg | Thế Giới | 29 |
17 | Ofori | Thế Giới | 29 |
16 | Pereira | Thế Giới | 29 |
15 | Ferreyra | Châu Âu | 29 |
14 | Pavey | Thế Giới | 34 |
13 | Stamatopoulos | Thế Giới | 29 |
12 | Hauksson | Thế Giới | 29 |
11 | Bahoui | Thế Giới | 29 |
10 | Goitom | Thế Giới | 29 |
9 | Rasmus Lindkvist | Thụy Điển | 34 |
8 | Blomberg | Thế Giới | 29 |
7 | Brustad | Thế Giới | 29 |
6 | Panajotis Dimitriadis | Thụy Điển | 38 |
3 | Karlsson | Thế Giới | 29 |
4 | Johansson | Thế Giới | 29 |
2 | Vaisanen | Thế Giới | 29 |
Tin AIK Solna