Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Aberdeen
Thành phố: | Aberdeen |
Quốc gia: | Scotland |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Scotland
St. Mirren vs Aberdeen
09/11/2024 VĐQG Scotland
Aberdeen 3 - 1 Dundee
02/11/2024 Liên Đoàn Scotland
Celtic 6 - 0 Aberdeen
30/10/2024 VĐQG Scotland
Aberdeen 2 - 1 Rangers
30/10/2024 VĐQG Scotland
Aberdeen 0 - 0 Rangers
26/10/2024 VĐQG Scotland
Aberdeen 1 - 0 Dundee Utd
19/10/2024 VĐQG Scotland
Celtic 2 - 2 Aberdeen
06/10/2024 VĐQG Scotland
Aberdeen 3 - 2 Hearts
28/09/2024 VĐQG Scotland
Dundee 1 - 2 Aberdeen
21/09/2024 Liên Đoàn Scotland
Aberdeen 4 - 0 Spartans
14/09/2024 VĐQG Scotland
Aberdeen 2 - 1 Motherwell
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 | R. McCrorie | Anh | 40 |
33 | M. Kennedy | Wales | 37 |
25 | S. Wright | Scotland | 36 |
24 | K. Roos | Anh | 39 |
22 | H. Coulson | Scotland | 34 |
21 | D. Polvara | Mỹ | 25 |
20 | L. Clarkson | Anh | 27 |
19 | L. Ferguson | Wales | 26 |
18 | C. McLennan | Scotland | 35 |
17 | J. Hayes | Scotland | 32 |
14 | A. Taylor | Scotland | 37 |
16 | Y. Ramadani | Scotland | 35 |
11 | Duk | Ireland | 36 |
9 | B. Miovski | Ireland | 40 |
10 | N. McGinn | Anh | 34 |
8 | C. Barron | Ireland | 33 |
7 | C. Bryson | Scotland | 33 |
6 | S. Gartenmann | Châu Âu | 25 |
5 | A. Stewart | Anh | 27 |
4 | L. Scales | Scotland | 34 |
3 | T. Hoban | Scotland | 33 |
2 | R. McCrorie | Anh | 34 |
1 | J. Lewis | Scotland | 27 |
Tin Aberdeen