Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
A.Bielefeld
| Thành phố: | Bielefeld |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 Hạng 3 Đức
Waldhof Man. 1 - 1 A.Bielefeld
14/12/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 3 - 3 Unterhaching
08/12/2024 Hạng 3 Đức
Dynamo Dresden 3 - 0 A.Bielefeld
03/12/2024 Cúp Đức
A.Bielefeld 3 - 1 Freiburg
29/11/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 1 - 0 Ingolstadt
23/11/2024 Hạng 3 Đức
Hansa Rostock 2 - 1 A.Bielefeld
09/11/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 2 - 0 Vik.Koln
03/11/2024 Hạng 3 Đức
Wehen 0 - 0 A.Bielefeld
30/10/2024 Cúp Đức
A.Bielefeld 2 - 0 Union Berlin
26/10/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 1 - 1 A.Aachen
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 200 |
B. Oczipka
|
Đức | 35 |
| 100 |
R. Yabo
|
Đức | 32 |
| 80 |
R. Doan
|
Nhật Bản | 26 |
| 37 |
B. Kanurić
|
Đức | 21 |
| 39 |
S. Vasiliadis
|
Hy Lạp | 27 |
| 36 |
S. Schipplock
|
Đức | 36 |
| 30 |
A. Andrade
|
26 | |
| 34 |
O. Linnér
|
Thụy Điển | 27 |
| 31 |
A. Maier
|
Đức | 25 |
| 28 |
Michel Vlap
|
Đức | 22 |
| 27 |
C. Brunner
|
Thụy Sỹ | 30 |
| 24 |
G. Bello
|
Mỹ | 25 |
| 23 |
J. Serra
|
Đức | 25 |
| 22 |
E. Fernandes
|
Thụy Sỹ | 28 |
| 21 |
R. Hack
|
Đức | 32 |
| 20 |
P. Wimmer
|
Áo | 24 |
| 19 |
M. Prietl
|
Áo | 33 |
| 4 |
F. Jäkel
|
Thụy Điển | 30 |
| 18 |
F. Krüger
|
Venezuela | 27 |
| 17 |
C. Soukou
|
32 | |
| 16 |
M. Rzatkowski
|
Đức | 26 |
| 15 |
De Medina
|
Bỉ | 27 |
| 14 |
J. Consbruch
|
Đảo Faroe | 33 |
| 10 |
B. Lasme
|
Đức | 28 |
| 11 |
M. Okugawa
|
Nhật Bản | 28 |
| 13 |
I. Lepinjica
|
Croatia | 27 |
| 5 |
B. Oczipka
|
Đức | 30 |
| 6 |
O. Hüsing
|
Đức | 32 |
| 8 |
M. Klimowicz
|
Đức | 30 |
| 7 |
C. Gebauer
|
Đức | 31 |
| 9 |
F. Klos
|
Đức | 37 |
| 2 |
L. Klünter
|
Đức | 26 |
| 3 |
Guilherme Ramos
|
Bồ Đào Nha | 27 |
Tin A.Bielefeld

